Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đã vậy


puisqu'il en est ainsi
Äã vậy thì tôi không đến nữa
puisqu'il en est ainsi, je ne viendrai plus
certes
Vay đã vậy, lấy đâu mà trả
certes je peux contracter un emprunt, mais où pourrai-je puiser de l'argent pour le rembourser



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.